Có 2 kết quả:

收监 shōu jiān ㄕㄡ ㄐㄧㄢ收監 shōu jiān ㄕㄡ ㄐㄧㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to imprison
(2) to take into custody

Từ điển Trung-Anh

(1) to imprison
(2) to take into custody